Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent, 21h00 ngày 21/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 8

  • Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent: Diễn biến chính

  • 34'
    0-1
    goal Sanzhar Tursunov
  • 57'
    0-1
    Sherzodzhon Komilov
  • 59'
    Makhamadzhonov goal 
    1-1
  • 69'
    Sukhrob Izzatov
    1-1
  • 73'
    Usmonali Ismonaliev (Assist:Makhamadzhonov) goal 
    2-1
  • 90'
    2-2
    goal Dilshod Komilov (Assist:Sanzhar Tursunov)
  • 90'
    2-2
    Sukhrob Sultanov
  • 90'
    Mirhakon Mirakhmadov goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
    Sardor Abdunabiev Goal Disallowed
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent: Số liệu thống kê

  • Kuruvchi Bunyodkor
    Lokomotiv Tashkent
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 123
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    94
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 20 13 6 1 30 11 19 45 T T T T T H
2 OTMK Olmaliq 20 12 2 6 32 23 9 38 T B T T B T
3 Sogdiana Jizak 20 10 5 5 34 22 12 35 T T B H H T
4 Pakhtakor 20 9 5 6 33 23 10 32 T B T H B T
5 Neftchi Fargona 20 7 8 5 21 18 3 29 H B T H H H
6 Dinamo Samarqand 19 7 5 7 28 25 3 26 B T T B T T
7 Navbahor Namangan 19 6 8 5 23 22 1 26 B H T B T B
8 Termez Surkhon 20 7 4 9 20 26 -6 25 T T B B B B
9 Qizilqum Zarafshon 20 5 8 7 21 25 -4 23 B B B H H T
10 FK Andijon 20 4 9 7 28 30 -2 21 B B B B H H
11 Olympic FK Tashkent 20 5 6 9 18 29 -11 21 B B B H B B
12 Kuruvchi Bunyodkor 20 4 7 9 18 32 -14 19 T H B T T H
13 Lokomotiv Tashkent 20 4 6 10 21 32 -11 18 H B T T B B
14 Metallurg Bekobod 20 1 11 8 17 26 -9 14 H H B H T B

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation