Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona, 21h30 ngày 01/06
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202421:30
-
Neftchi Fargona 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.821
3.30X
3.002
2.10Hiệp 1+0.25
0.74-0.25
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 10
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính
-
23'Temurkhodja Abdukholiqov0-0
-
25'0-1Nsungusi Effiong (Assist:Khusayin Norchaev)
-
31'0-2Nsungusi Effiong (Assist:Khusayin Norchaev)
-
45'0-2Zoir Dzhuraboev
-
50'0-2Sanjar Kodirkulov
-
64'Muzaffar Olimzhonov0-2
-
83'Narimonjon Akhmadjonov0-2
-
90'0-3Khusayin Norchaev (Assist:Nsungusi Effiong)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
-
5Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
114Pha tấn công123
-
-
80Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation