Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Olympic FK Tashkent, 21h10 ngày 09/08
Kết quả Lokomotiv Tashkent vs Olympic FK Tashkent
Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 09/08/202421:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.92O 2.25
0.95U 2.25
0.911
2.10X
3.102
3.00Hiệp 1+0
0.70-0
1.21O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lokomotiv Tashkent vs Olympic FK Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 15
-
Lokomotiv Tashkent vs Olympic FK Tashkent: Diễn biến chính
-
16'Jasurbek Khakimov (Assist:Abdulazizkhon Abdurashidov)1-0
-
37'Anzur Ismailov1-0
-
57'Konstantin Bazelyuk1-0
-
69'Sobit Sindarov1-0
-
88'1-1Sunnatilla Abdullazhonov (Assist:Maksudkhodzha Alokhodzhaev)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Lokomotiv Tashkent vs Olympic FK Tashkent: Số liệu thống kê
-
Lokomotiv TashkentOlympic FK Tashkent
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
82Pha tấn công121
-
-
58Tấn công nguy hiểm89
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation