Kết quả Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h00 ngày 13/05
Kết quả Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor
Nhận định Nasaf Qarshi vs FC Bunyodkor, 21h00 ngày 13/5
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/05/202421:00
-
Nasaf Qarshi 20Kuruvchi Bunyodkor 6 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.73+1
1.07O 2.5
0.86U 2.5
0.941
1.45X
4.052
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 1
0.85U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 7
-
Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
68'0-0Momcilo Raso
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Nasaf QarshiKuruvchi Bunyodkor
-
13Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
18Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
100Pha tấn công79
-
-
121Tấn công nguy hiểm48
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 19 | 13 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T T T T T |
2 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
3 | OTMK Olmaliq | 19 | 11 | 2 | 6 | 31 | 23 | 8 | 35 | T T B T T B |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 31 | -10 | 18 | H H B T T B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | B T H B T T |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation