Kết quả Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent, 21h30 ngày 02/06
Kết quả Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.77+0.75
1.05O 2.25
0.88U 2.25
0.881
1.55X
3.602
5.00Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 10
-
Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent: Diễn biến chính
-
8'Bobur Abdukhalikov1-0
-
49'Bobur Abdukhalikov (Assist:Victor Matheus Da Silva)2-0
-
68'Bobur Abdukhalikov (Assist:Victor Matheus Da Silva)3-0
-
75'3-0Sanzhar Tursunov
-
82'3-0Abdulazizkhon Abdurashidov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent: Số liệu thống kê
-
Nasaf QarshiLokomotiv Tashkent
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài3
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
72Pha tấn công70
-
-
49Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 9 | 4 | 19 | B T T H B H |
7 | Pakhtakor | 12 | 5 | 4 | 3 | 19 | 17 | 2 | 19 | H H T H B T |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 13 | 2 | 4 | 7 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 13 | 1 | 5 | 7 | 8 | 24 | -16 | 8 | T B B H H B |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation