Kết quả Navbahor Namangan vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h30 ngày 19/08
Kết quả Navbahor Namangan vs Kuruvchi Bunyodkor
Nhận định Navbahor Namangan vs Bunyodkor, 21h30 ngày 19/8
Đối đầu Navbahor Namangan vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 19/08/202421:30
-
Kuruvchi Bunyodkor 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
0.96O 2.5
1.01U 2.5
0.791
1.25X
4.502
9.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.91O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 16
-
Navbahor Namangan vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
2'0-0Muzaffar Olimzhonov
-
9'0-1Andrija Filipovic (Assist:Temurkhodja Abdukholiqov)
-
18'Jamshid Iskanderov1-1
-
60'Filip Ivanovic1-1
-
60'1-2Temurkhodja Abdukholiqov
-
62'1-2Andrija Filipovic
-
70'1-2Boburbek Yuldashov
-
77'Siavash Haghnazari1-2
-
88'Jovan Dokic1-2
-
90'1-2Marin Ljubic
-
90'Jamshid Iskanderov2-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
-
8Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
23Tổng cú sút3
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài1
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
78Pha tấn công61
-
-
61Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation