Kết quả Neftchi Fargona vs Termez Surkhon, 22h00 ngày 15/06
Kết quả Neftchi Fargona vs Termez Surkhon
Đối đầu Neftchi Fargona vs Termez Surkhon
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202422:00
-
Neftchi Fargona 11Termez Surkhon 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.91+0.75
0.93O 2.25
0.93U 2.25
0.891
1.65X
3.402
4.50Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Neftchi Fargona vs Termez Surkhon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 11
-
Neftchi Fargona vs Termez Surkhon: Diễn biến chính
-
16'Khurshidbek Mukhtarov0-0
-
28'Khusayin Norchaev1-0
-
38'1-1Sunnatillokh Khamidzhonov (Assist:Ulugbek Khoshimov)
-
89'1-1Bekhzod Shamsiev
-
90'1-1Nodirkhon Nematkhonov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Neftchi Fargona vs Termez Surkhon: Số liệu thống kê
-
Neftchi FargonaTermez Surkhon
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
29Pha tấn công51
-
-
52Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation