Kết quả Pakhtakor vs Olympic FK Tashkent, 19h30 ngày 25/09
Kết quả Pakhtakor vs Olympic FK Tashkent
Đối đầu Pakhtakor vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/09/202419:30
-
Pakhtakor 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.94O 2.5
0.87U 2.5
0.951
1.44X
3.902
6.00Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.77O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pakhtakor vs Olympic FK Tashkent
-
Sân vận động: Berktago Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 20
-
Pakhtakor vs Olympic FK Tashkent: Diễn biến chính
-
29'Umar Adkhamzoda (Assist:Dragan Ceran)1-0
-
31'Dragan Ceran (Assist:Pulatkhozha Kholdorkhonov)2-0
-
37'Ulugnek Hoshimov (Assist:Diyor Kholmatov)3-0
-
46'Mukhammadkodir Khamraliev (Assist:Dostonbek Khamdamov)4-0
-
52'4-0Oktamov A.
-
68'Akbar Abdirasulov(OW)5-0
-
83'Mukhammadali Usmonov (Assist:Ulugnek Hoshimov)6-0
-
85'6-0Shakhzod Toirov
-
90'Mukhammadkodir Khamraliev6-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Pakhtakor vs Olympic FK Tashkent: Số liệu thống kê
-
PakhtakorOlympic FK Tashkent
-
1Thẻ vàng2
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation