Kết quả Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor, 21h30 ngày 26/05
Kết quả Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/05/202421:30
-
Sogdiana Jizak 1 14Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.87O 2.25
0.81U 2.25
1.011
1.73X
3.602
3.60Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 9
-
Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor: Diễn biến chính
-
11'Ljupco Doriev (Assist:Vladimir Jovovic)1-0
-
23'1-0Tokhirbek Tukhtasinov
-
39'Ljupco Doriev (Assist:Oleg Zoteev)2-0
-
40'Jasur Yakubov2-0
-
43'Sukhrob Izzatov(OW)3-0
-
72'Khondamir Mustafakulov3-0
-
76'Nodir Soyibov4-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Sogdiana Jizak vs Kuruvchi Bunyodkor: Số liệu thống kê
-
Sogdiana JizakKuruvchi Bunyodkor
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
105Pha tấn công125
-
-
65Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation