Kết quả Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan, 21h00 ngày 12/05
Kết quả Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202421:00
-
Sogdiana Jizak 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.75-0.5
1.05O 2.25
1.03U 2.25
0.781
3.40X
3.102
2.00Hiệp 1+0.25
0.60-0.25
1.13O 0.75
0.66U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 7
-
Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan: Diễn biến chính
-
22'0-1Toma Tabatadze
-
41'0-1Farrukh Sayfiev
-
45'0-1Filip Ivanovic
-
52'0-2Jamshid Iskanderov (Assist:Farrukh Sayfiev)
-
77'0-2Jamshid Boltaboev
-
80'Ljupco Doriev1-2
-
82'1-2Abrorbek Ismoilov
-
90'Oleg Zoteev1-2
-
90'1-2Utkir Yusupov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Sogdiana Jizak vs Navbahor Namangan: Số liệu thống kê
-
Sogdiana JizakNavbahor Namangan
-
3Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
111Pha tấn công80
-
-
76Tấn công nguy hiểm45
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation