Đối đầu Buxoro FK vs Aral Nukus, 02h00 ngày 22/11
Kết quả Buxoro FK vs Aral Nukus
Đối đầu Buxoro FK vs Aral Nukus
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ Aral Nukus gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Buxoro FK vs Aral Nukus
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/11/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Aral Nukus trước đây
-
18/09/2024Aral Nukus1 - 0Buxoro FK0 - 0L
-
19/06/2024Buxoro FK3 - 0Aral Nukus0 - 0W
-
03/05/2024Aral Nukus0 - 0Buxoro FK0 - 0D
-
23/08/2022Buxoro FK5 - 0Aral Nukus2 - 0W
-
07/05/2022Aral Nukus2 - 4Buxoro FK2 - 3W
-
11/08/2021Buxoro FK4 - 0Aral Nukus2 - 0W
-
06/05/2021Aral Nukus2 - 2Buxoro FK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs Aral Nukus
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Aral Nukus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Aral Nukus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Aral Nukus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Buxoro FK (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và Aral Nukus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 26 | 15 | 7 | 4 | 38 | 15 | 23 | 52 | T H H T T B |
2 | Buxoro FK | 26 | 14 | 7 | 5 | 35 | 12 | 23 | 49 | T T B B H T |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 26 | 11 | 9 | 6 | 28 | 20 | 8 | 42 | H T T T H T |
4 | Shurtan Guzor | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 29 | 3 | 37 | B H H T B B |
5 | Aral Nukus | 26 | 9 | 8 | 9 | 28 | 30 | -2 | 35 | B B H B B T |
6 | Xorazm Urganch | 26 | 6 | 10 | 10 | 17 | 27 | -10 | 28 | T H H T H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 26 | 4 | 9 | 13 | 21 | 46 | -25 | 21 | H H B T B H |
8 | FK Do stlik Tashkent | 26 | 4 | 5 | 17 | 23 | 43 | -20 | 17 | T B B H H H |
Cập nhật: