Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus, 02h00 ngày 24/10
Kết quả Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus
Đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus
Phong độ Kuruvchi Kokand Qoqon gần đây
Phong độ Aral Nukus gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus trước đây
-
21/08/2024Aral Nukus0 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0D
-
28/05/2024Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 2Aral Nukus0 - 1L
-
26/03/2024Aral Nukus1 - 3Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1W
-
25/09/2023Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0Aral Nukus1 - 0W
-
18/06/2023Aral Nukus0 - 0Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 0D
-
29/10/2014Aral Nukus1 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 2W
-
16/08/2014Kuruvchi Kokand Qoqon1 - 0Aral Nukus0 - 0W
-
24/10/2013Aral Nukus0 - 2Kuruvchi Kokand Qoqon0 - 1W
-
15/08/2013Kuruvchi Kokand Qoqon4 - 0Aral Nukus1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Kokand Qoqon vs Aral Nukus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Kuruvchi Kokand Qoqon (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Kokand Qoqon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Kokand Qoqon và Aral Nukus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 23 | 13 | 7 | 3 | 34 | 13 | 21 | 46 | T T T T H H |
2 | Buxoro FK | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 10 | 23 | 45 | T B B T T B |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 23 | 9 | 8 | 6 | 24 | 18 | 6 | 35 | T H H H T T |
4 | Shurtan Guzor | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | B T H B H H |
5 | Aral Nukus | 23 | 8 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 32 | H B T B B H |
6 | Xorazm Urganch | 23 | 5 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 23 | B B B T H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 22 | 3 | 8 | 11 | 18 | 41 | -23 | 17 | B H H B H H |
8 | FK Do stlik Tashkent | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 40 | -19 | 14 | B B T B T B |
Cập nhật: