Đối đầu Xorazm Urganch vs Aral Nukus, 18h00 ngày 10/5
Kết quả Xorazm Urganch vs Aral Nukus
Đối đầu Xorazm Urganch vs Aral Nukus
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Phong độ Aral Nukus gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Xorazm Urganch vs Aral Nukus
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/5/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Aral Nukus trước đây
-
15/04/2024Xorazm Urganch0 - 2Aral Nukus0 - 1L
-
15/09/2023Xorazm Urganch2 - 2Aral Nukus1 - 0D
-
13/04/2023Aral Nukus1 - 1Xorazm Urganch1 - 0D
-
25/05/2022Aral Nukus2 - 1Xorazm Urganch1 - 0L
-
06/03/2022Xorazm Urganch2 - 1Aral Nukus1 - 0W
-
26/10/2021Aral Nukus1 - 4Xorazm Urganch0 - 1W
-
05/10/2021Xorazm Urganch3 - 0Aral Nukus1 - 0W
-
13/06/2021Xorazm Urganch1 - 1Aral Nukus1 - 1D
-
29/03/2021Aral Nukus1 - 1Xorazm Urganch0 - 0D
-
13/11/2018Aral Nukus1 - 3Xorazm Urganch1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Xorazm Urganch vs Aral Nukus
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Aral Nukus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Aral Nukus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Uzbekistan | 9 | 4 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Aral Nukus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Xorazm Urganch (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Xorazm Urganch (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Xorazm Urganch và Aral Nukus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 3 | 8 | 13 | H B T T T T |
2 | Mashal Muborak | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 0 | 7 | 12 | H T H T H T |
3 | Buxoro FK | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 0 | 3 | 10 | H T H T H H |
4 | Xorazm Urganch | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 10 | T T H B T B |
5 | Aral Nukus | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 5 | 4 | 8 | T B B T H H |
6 | Shurtan Guzor | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | H B T B H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 13 | -8 | 5 | B T H B B H |
8 | FK Do stlik Tashkent | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: