Đối đầu Aral Nukus vs Buxoro FK, 17h00 ngày 18/9
Kết quả Aral Nukus vs Buxoro FK
Đối đầu Aral Nukus vs Buxoro FK
Phong độ Aral Nukus gần đây
Phong độ Buxoro FK gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Aral Nukus vs Buxoro FK
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/9/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Buxoro FK trước đây
-
19/06/2024Buxoro FK3 - 0Aral Nukus0 - 0L
-
03/05/2024Aral Nukus0 - 0Buxoro FK0 - 0D
-
23/08/2022Buxoro FK5 - 0Aral Nukus2 - 0L
-
07/05/2022Aral Nukus2 - 4Buxoro FK2 - 3L
-
11/08/2021Buxoro FK4 - 0Aral Nukus2 - 0L
-
06/05/2021Aral Nukus2 - 2Buxoro FK1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Aral Nukus vs Buxoro FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Buxoro FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Buxoro FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 6 | 0 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aral Nukus vs Buxoro FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aral Nukus (sân nhà) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Aral Nukus (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua
Thắng: là số trận Aral Nukus thắng
Bại: là số trận Aral Nukus thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aral Nukus và Buxoro FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Buxoro FK | 19 | 11 | 6 | 2 | 25 | 9 | 16 | 39 | T T T T T B |
2 | Mashal Muborak | 19 | 11 | 5 | 3 | 30 | 10 | 20 | 38 | T B T T T T |
3 | Shurtan Guzor | 19 | 9 | 4 | 6 | 27 | 20 | 7 | 31 | T B H T B T |
4 | Aral Nukus | 19 | 7 | 7 | 5 | 22 | 21 | 1 | 28 | H T B H H B |
5 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 19 | 7 | 6 | 6 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T B H T H |
6 | Xorazm Urganch | 19 | 4 | 6 | 9 | 9 | 21 | -12 | 18 | H H H B B B |
7 | FK Olympic Tashkent B | 19 | 3 | 6 | 10 | 16 | 34 | -18 | 15 | T H B B H H |
8 | FK Do stlik Tashkent | 19 | 3 | 2 | 14 | 18 | 36 | -18 | 11 | B B T B B T |
Cập nhật: