Đối đầu Buxoro FK vs FK Do stlik Tashkent, 02h00 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Buxoro FK vs FK Do stlik Tashkent

  • Buxoro FK
    Giải đấu: Hạng 2 Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 30/10/2024 17:00
    Số phút bù giờ:
    FK Do stlik Tashkent

Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs FK Do stlik Tashkent trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs FK Do stlik Tashkent

- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs FK Do stlik Tashkent: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs FK Do stlik Tashkent: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs FK Do stlik Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Buxoro FK (sân nhà) 1 0 1 0
Buxoro FK (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FKFK Do stlik Tashkent trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 24 14 7 3 37 14 23 49 T T T H H T
2 Buxoro FK 24 13 6 5 33 11 22 45 B B T T B B
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 24 10 8 6 26 19 7 38 H H H T T T
4 Shurtan Guzor 24 10 7 7 31 26 5 37 T H B H H T
5 Aral Nukus 25 8 9 8 26 28 -2 33 T B B H B B
6 Xorazm Urganch 24 6 8 10 16 26 -10 26 B B T H H T
7 FK Olympic Tashkent B 24 3 9 12 19 44 -25 18 H B H H B T
8 FK Do stlik Tashkent 23 4 2 17 21 41 -20 14 B T B T B B

Cập nhật: