Đối đầu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent, 17h00 ngày 10/11
Kết quả Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent
Nhận định Buxoro vs Olympic Tashkent, vòng 19 VĐQG Uzbekistan 17h00 ngày 10/11
Đối đầu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2023 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent trước đây
-
16/04/2023Olympic FK Tashkent1 - 0Buxoro FK1 - 0L
-
21/11/2021Buxoro FK3 - 2Olympic FK Tashkent1 - 1W
-
13/10/2021Olympic FK Tashkent5 - 0Buxoro FK3 - 0L
-
19/06/2021Buxoro FK0 - 1Olympic FK Tashkent0 - 0L
-
06/04/2021Olympic FK Tashkent0 - 2Buxoro FK0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Uzbekistan | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Olympic FK Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Buxoro FK (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và Olympic FK Tashkent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 24 | 15 | 5 | 4 | 37 | 21 | 16 | 50 | H H B T T H |
2 | Nasaf Qarshi | 24 | 13 | 7 | 4 | 30 | 15 | 15 | 46 | B T T T T H |
3 | Navbahor Namangan | 23 | 13 | 4 | 6 | 39 | 16 | 23 | 43 | H B T T T B |
4 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 6 | 6 | 41 | 33 | 8 | 42 | B H T T T T |
5 | Neftchi Fargona | 24 | 10 | 11 | 3 | 29 | 17 | 12 | 41 | H T B H B B |
6 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 34 | B B T H B T |
7 | FK Andijon | 24 | 10 | 4 | 10 | 23 | 24 | -1 | 34 | T B T T B B |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 8 | 7 | 9 | 26 | 29 | -3 | 31 | B T B H H T |
9 | Metallurg Bekobod | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 33 | -9 | 27 | T T H H B B |
10 | Sogdiana Jizak | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 36 | -7 | 26 | H B B B B T |
11 | Olympic FK Tashkent | 22 | 6 | 7 | 9 | 22 | 28 | -6 | 25 | B T B H H T |
12 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 5 | 7 | 12 | 21 | 32 | -11 | 22 | T T H B H T |
13 | Turon Nukus | 23 | 3 | 7 | 13 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B H B T B |
14 | Buxoro FK | 23 | 4 | 3 | 16 | 12 | 32 | -20 | 15 | T B B H B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: