Đối đầu Dinamo Samarqand vs FK Andijon, 22h00 ngày 22/6
Kết quả Dinamo Samarqand vs FK Andijon
Đối đầu Dinamo Samarqand vs FK Andijon
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ FK Andijon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Dinamo Samarqand vs FK Andijon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs FK Andijon trước đây
-
13/04/2024FK Andijon2 - 2Dinamo Samarqand0 - 1D
-
20/09/2019Dinamo Samarqand0 - 1FK Andijon0 - 1L
-
05/05/2019FK Andijon2 - 2Dinamo Samarqand2 - 1D
-
05/11/2015FK Andijon1 - 1Dinamo Samarqand0 - 0D
-
26/06/2015Dinamo Samarqand2 - 1FK Andijon1 - 1W
-
14/08/2019Dinamo Samarqand2 - 1FK Andijon0 - 0W
-
05/10/2018FK Andijon1 - 0Dinamo Samarqand1 - 0L
-
30/09/2018Dinamo Samarqand0 - 0FK Andijon0 - 0D
-
18/05/2018FK Andijon3 - 1Dinamo Samarqand2 - 0L
-
14/05/2018Dinamo Samarqand1 - 1FK Andijon1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Samarqand vs FK Andijon
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs FK Andijon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs FK Andijon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 4 | 1 | 2 | 1 |
Uzbekistan PFL Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Uzbekistan | 4 | 0 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs FK Andijon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Samarqand và FK Andijon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T H T B T |
2 | OTMK Olmaliq | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 20 | B T T B T T |
3 | Navbahor Namangan | 11 | 4 | 7 | 0 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T H H H H |
4 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
5 | Sogdiana Jizak | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B B T B T |
6 | Pakhtakor | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | T T H H T H |
7 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B H T H T |
8 | FK Andijon | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | B H H H B H |
9 | Dinamo Samarqand | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | H H H T B T |
10 | Olympic FK Tashkent | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | B T H H T B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | B B B H B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B H T B B H |
14 | Metallurg Bekobod | 11 | 0 | 6 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | H H H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: