Đối đầu FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor, 02h00 ngày 23/10
Kết quả FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor
Đối đầu FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor
Phong độ FK Do stlik Tashkent gần đây
Phong độ Shurtan Guzor gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/10/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor trước đây
-
21/08/2024Shurtan Guzor3 - 1FK Do stlik Tashkent3 - 1L
-
28/05/2024FK Do stlik Tashkent1 - 2Shurtan Guzor1 - 1L
-
27/03/2024Shurtan Guzor2 - 0FK Do stlik Tashkent1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Do stlik Tashkent vs Shurtan Guzor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Do stlik Tashkent (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
FK Do stlik Tashkent (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Do stlik Tashkent thắng
Bại: là số trận FK Do stlik Tashkent thua
Thắng: là số trận FK Do stlik Tashkent thắng
Bại: là số trận FK Do stlik Tashkent thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Do stlik Tashkent và Shurtan Guzor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 23 | 13 | 7 | 3 | 34 | 13 | 21 | 46 | T T T T H H |
2 | Buxoro FK | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 10 | 23 | 45 | T B B T T B |
3 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 23 | 9 | 8 | 6 | 24 | 18 | 6 | 35 | T H H H T T |
4 | Shurtan Guzor | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 26 | 4 | 34 | B T H B H H |
5 | Aral Nukus | 23 | 8 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 32 | H B T B B H |
6 | Xorazm Urganch | 23 | 5 | 8 | 10 | 15 | 26 | -11 | 23 | B B B T H H |
7 | FK Olympic Tashkent B | 22 | 3 | 8 | 11 | 18 | 41 | -23 | 17 | B H H B H H |
8 | FK Do stlik Tashkent | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 40 | -19 | 14 | B B T B T B |
Cập nhật: