Đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor, 18h00 ngày 03/11
Kết quả Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
-
01/06/2024Kuruvchi Bunyodkor0 - 3Neftchi Fargona0 - 2W
-
28/10/2023Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Neftchi Fargona0 - 0L
-
15/05/2023Neftchi Fargona1 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
08/09/2022Kuruvchi Bunyodkor1 - 2Neftchi Fargona1 - 1W
-
25/04/2022Neftchi Fargona1 - 3Kuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
12/07/2018Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Neftchi Fargona0 - 1L
-
17/03/2018Neftchi Fargona0 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 0L
-
12/04/2023Neftchi Fargona0 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
13/02/2021Kuruvchi Bunyodkor3 - 0Neftchi Fargona2 - 0L
-
23/02/2020Kuruvchi Bunyodkor2 - 1Neftchi Fargona1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 7 | 3 | 0 | 4 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftchi Fargona (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Neftchi Fargona (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftchi Fargona và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 23 | 15 | 7 | 1 | 34 | 13 | 21 | 52 | T T H H T T |
2 | OTMK Olmaliq | 22 | 12 | 3 | 7 | 34 | 26 | 8 | 39 | T T B T H B |
3 | Pakhtakor | 23 | 11 | 5 | 7 | 40 | 28 | 12 | 38 | H B T T B T |
4 | Sogdiana Jizak | 23 | 10 | 7 | 6 | 38 | 28 | 10 | 37 | H H T H H B |
5 | Navbahor Namangan | 23 | 9 | 9 | 5 | 29 | 25 | 4 | 36 | T B T H T T |
6 | Neftchi Fargona | 22 | 8 | 9 | 5 | 25 | 21 | 4 | 33 | T H H H H T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 22 | 7 | 5 | 10 | 31 | 32 | -1 | 26 | B T T B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H T B T |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 32 | -12 | 24 | H B B T B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 22 | 5 | 8 | 9 | 22 | 35 | -13 | 23 | B T T H T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 23 | 4 | 6 | 13 | 24 | 38 | -14 | 18 | T B B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 22 | 1 | 12 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B H T B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: