Đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor, 22h00 ngày 14/6
Kết quả Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/6/2024 22:20Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
-
23/11/2023Kuruvchi Bunyodkor1 - 0Metallurg Bekobod0 - 0L
-
27/05/2023Metallurg Bekobod1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 1D
-
07/10/2022Metallurg Bekobod1 - 2Kuruvchi Bunyodkor1 - 1L
-
10/05/2022Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Metallurg Bekobod1 - 0D
-
13/08/2021Kuruvchi Bunyodkor2 - 0Metallurg Bekobod0 - 0L
-
16/03/2021Metallurg Bekobod1 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0W
-
20/11/2020Metallurg Bekobod2 - 3Kuruvchi Bunyodkor0 - 2L
-
17/08/2020Kuruvchi Bunyodkor2 - 0Metallurg Bekobod0 - 0L
-
10/05/2023Kuruvchi Bunyodkor1 - 0Metallurg Bekobod1 - 0L
-
09/04/2022Metallurg Bekobod2 - 4Kuruvchi Bunyodkor1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 1 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Bekobod (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Metallurg Bekobod (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg Bekobod và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 9 | 5 | 4 | 0 | 14 | 6 | 8 | 19 | H T H T H T |
2 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 17 | H T T T H H |
3 | OTMK Olmaliq | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | B B T T B T |
4 | Neftchi Fargona | 9 | 5 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | B H H B T T |
5 | Pakhtakor | 9 | 4 | 3 | 2 | 16 | 13 | 3 | 15 | B T T H H T |
6 | FK Andijon | 10 | 3 | 5 | 2 | 15 | 12 | 3 | 14 | T B H H H B |
7 | Sogdiana Jizak | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 14 | T T B B T B |
8 | Olympic FK Tashkent | 9 | 3 | 3 | 3 | 9 | 9 | 0 | 12 | T B T H H T |
9 | Termez Surkhon | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T T H B H T |
10 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B H H B H B |
11 | Dinamo Samarqand | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 10 | H H H H T B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | B B B B H B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 10 | 1 | 3 | 6 | 7 | 22 | -15 | 6 | H B H T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 9 | 0 | 5 | 4 | 8 | 12 | -4 | 5 | B B H H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: