Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent, 22h00 ngày 21/6
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent
Nhận định FC Bunyodkor vs FK Olympic Tashkent, 22h00 ngày 21/6
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent trước đây
-
21/10/2023Olympic FK Tashkent1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 0D
-
06/05/2023Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Olympic FK Tashkent0 - 1D
-
15/09/2022Olympic FK Tashkent1 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 1D
-
30/04/2022Kuruvchi Bunyodkor1 - 5Olympic FK Tashkent1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Bunyodkor và Olympic FK Tashkent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 12 | 6 | 20 | B T T B T T |
2 | Nasaf Qarshi | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 7 | 7 | 19 | T H T H T B |
3 | Navbahor Namangan | 10 | 4 | 6 | 0 | 16 | 8 | 8 | 18 | T T T H H H |
4 | Neftchi Fargona | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 7 | 5 | 18 | H H B T T H |
5 | Sogdiana Jizak | 11 | 5 | 2 | 4 | 17 | 14 | 3 | 17 | T B B T B T |
6 | Pakhtakor | 10 | 4 | 4 | 2 | 16 | 13 | 3 | 16 | T T H H T H |
7 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B H T H T |
8 | FK Andijon | 11 | 3 | 6 | 2 | 18 | 15 | 3 | 15 | B H H H B H |
9 | Dinamo Samarqand | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 12 | -1 | 13 | H H H T B T |
10 | Olympic FK Tashkent | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 10 | -1 | 12 | B T H H T B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 11 | 2 | 5 | 4 | 13 | 16 | -3 | 11 | H H B H B H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 19 | -9 | 9 | B B B H B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 11 | 1 | 4 | 6 | 7 | 22 | -15 | 7 | B H T B B H |
14 | Metallurg Bekobod | 11 | 0 | 6 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | H H H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: