Đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor, 22h00 ngày 27/6
Kết quả Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
Nhận định Pakhtakor Tashkent vs Bunyodkor, 22h00 ngày 27/6
Đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
Phong độ Pakhtakor gần đây
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor trước đây
-
01/12/2023Pakhtakor2 - 3Kuruvchi Bunyodkor1 - 2L
-
25/06/2023Kuruvchi Bunyodkor1 - 2Pakhtakor1 - 0W
-
12/11/2022Kuruvchi Bunyodkor0 - 2Pakhtakor0 - 2W
-
29/06/2022Pakhtakor2 - 3Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
-
27/11/2021Kuruvchi Bunyodkor3 - 2Pakhtakor1 - 2L
-
31/07/2021Pakhtakor1 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0W
-
05/11/2020Kuruvchi Bunyodkor3 - 2Pakhtakor1 - 1L
-
19/06/2020Pakhtakor5 - 0Kuruvchi Bunyodkor4 - 0W
-
27/11/2019Pakhtakor2 - 3Kuruvchi Bunyodkor1 - 2L
-
24/11/2021Pakhtakor1 - 1Kuruvchi Bunyodkor1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pakhtakor vs Kuruvchi Bunyodkor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pakhtakor (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Pakhtakor (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
Thắng: là số trận Pakhtakor thắng
Bại: là số trận Pakhtakor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pakhtakor và Kuruvchi Bunyodkor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T H T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 4 | 7 | 0 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T H H H H |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
6 | FK Andijon | 12 | 3 | 7 | 2 | 19 | 16 | 3 | 16 | H H H B H H |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 11 | 0 | 6 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | H H H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: