Đối đầu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent, 21h30 ngày 02/6
Kết quả Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/6/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent trước đây
-
03/09/2022Nasaf Qarshi1 - 0Lokomotiv Tashkent1 - 0W
-
29/08/2022Nasaf Qarshi0 - 0Lokomotiv Tashkent0 - 0D
-
02/04/2022Lokomotiv Tashkent0 - 1Nasaf Qarshi0 - 0W
-
27/11/2021Nasaf Qarshi1 - 3Lokomotiv Tashkent1 - 0L
-
30/07/2021Lokomotiv Tashkent2 - 0Nasaf Qarshi2 - 0L
-
03/12/2020Nasaf Qarshi0 - 0Lokomotiv Tashkent0 - 0D
-
27/08/2020Lokomotiv Tashkent0 - 4Nasaf Qarshi0 - 2W
-
17/08/2019Lokomotiv Tashkent1 - 0Nasaf Qarshi0 - 0L
-
26/05/2019Nasaf Qarshi0 - 1Lokomotiv Tashkent0 - 1L
-
18/07/2018Lokomotiv Tashkent3 - 1Nasaf Qarshi2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 9 | 2 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Lokomotiv Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Nasaf Qarshi (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nasaf Qarshi thắng
Bại: là số trận Nasaf Qarshi thua
Thắng: là số trận Nasaf Qarshi thắng
Bại: là số trận Nasaf Qarshi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nasaf Qarshi và Lokomotiv Tashkent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Navbahor Namangan | 9 | 4 | 5 | 0 | 16 | 8 | 8 | 17 | H T T T H H |
2 | OTMK Olmaliq | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 12 | 5 | 17 | B B T T B T |
3 | Nasaf Qarshi | 8 | 4 | 4 | 0 | 11 | 6 | 5 | 16 | T H T H T H |
4 | FK Andijon | 9 | 3 | 5 | 1 | 14 | 9 | 5 | 14 | H T B H H H |
5 | Sogdiana Jizak | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 14 | 2 | 14 | T T B B T B |
6 | Neftchi Fargona | 8 | 4 | 2 | 2 | 8 | 6 | 2 | 14 | T B H H B T |
7 | Pakhtakor | 8 | 3 | 3 | 2 | 13 | 12 | 1 | 12 | B B T T H H |
8 | Termez Surkhon | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 12 | T T H B H T |
9 | Dinamo Samarqand | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H H H H T |
10 | Qizilqum Zarafshon | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 10 | B H H B H B |
11 | Olympic FK Tashkent | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H T B T H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 14 | -4 | 9 | H B B B B H |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 19 | -12 | 6 | B H B H T B |
14 | Metallurg Bekobod | 9 | 0 | 5 | 4 | 8 | 12 | -4 | 5 | B B H H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: