Đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired, 18h30 ngày 15/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Lokomotiv Tashkent vs Unired

  • Lokomotiv Tashkent
    Giải đấu: Hạng 2 Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/10/2023 18:30
    Số phút bù giờ:
    Unired

Lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Lokomotiv Tashkent vs Unired: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Lokomotiv Tashkent (sân nhà) 0 0 0 0
Lokomotiv Tashkent (sân khách) 1 1 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lokomotiv Tashkent thắng
Bại: là số trận Lokomotiv Tashkent thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lokomotiv TashkentUnired trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lokomotiv Tashkent 18 13 3 2 35 10 25 42 T H T T T B
2 Dinamo Samarqand 19 11 8 0 34 9 25 41 H H T T H T
3 Kuruvchi Kokand Qoqon 19 10 7 2 35 21 14 37 T T B T H H
4 Mashal Muborak 18 9 4 5 25 19 6 31 H T T T H T
5 Shurtan Guzor 18 6 4 8 27 24 3 22 B T B T B H
6 Aral Nukus 18 5 7 6 16 14 2 22 T B H B T H
7 Xorazm Urganch 18 5 6 7 16 18 -2 21 B T H B H T
8 Unired 18 4 5 9 23 31 -8 17 B T B B B H
9 FK G'ijduvon 19 4 4 11 20 44 -24 16 T T B B B B
10 Navbahor Namangan B 18 4 3 11 18 28 -10 15 B B B T B T
11 FK Andijan-2 19 3 3 13 21 52 -31 12 H B B B H H

Cập nhật: