Đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak, 18h00 ngày 19/6
Kết quả Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
Đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
Hạng 2 Uzbekistan 2024: Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
-
Giải đấu: Hạng 2 UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/6/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak trước đây
-
03/05/2024Mashal Muborak4 - 0Xorazm Urganch2 - 0L
-
25/10/2023Mashal Muborak1 - 0Xorazm Urganch0 - 0L
-
11/06/2023Xorazm Urganch0 - 1Mashal Muborak0 - 0L
-
11/11/2022Xorazm Urganch1 - 2Mashal Muborak0 - 2L
-
11/10/2022Mashal Muborak2 - 3Xorazm Urganch0 - 1W
-
23/06/2022Xorazm Urganch1 - 1Mashal Muborak0 - 0D
-
26/03/2022Mashal Muborak1 - 0Xorazm Urganch0 - 0L
-
13/10/2019Xorazm Urganch0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
-
29/08/2019Mashal Muborak2 - 2Xorazm Urganch0 - 0D
-
12/06/2019Xorazm Urganch3 - 4Mashal Muborak1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Xorazm Urganch vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Xorazm Urganch (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Xorazm Urganch (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
Thắng: là số trận Xorazm Urganch thắng
Bại: là số trận Xorazm Urganch thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Xorazm Urganch và Mashal Muborak trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 8 | 11 | 22 | T B H T B T |
2 | Aral Nukus | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 9 | 10 | 22 | T T H T H T |
3 | Buxoro FK | 12 | 5 | 6 | 1 | 13 | 4 | 9 | 21 | T T H T H B |
4 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 11 | 5 | 3 | 3 | 15 | 8 | 7 | 18 | T B T H B H |
5 | Shurtan Guzor | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 14 | -2 | 18 | T B T T T B |
6 | Xorazm Urganch | 12 | 4 | 2 | 6 | 7 | 14 | -7 | 14 | B B B B H T |
7 | FK Olympic Tashkent B | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 23 | -13 | 9 | H B T B B H |
8 | FK Do stlik Tashkent | 12 | 1 | 1 | 10 | 10 | 25 | -15 | 4 | B B T B H B |
Cập nhật: