Đối đầu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak, 22h15 ngày 15/3
Kết quả Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Mashal Muborak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 15/3/2025 22:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak trước đây
-
13/08/2023Dinamo Samarqand2 - 0Mashal Muborak1 - 0W
-
16/03/2023Mashal Muborak1 - 3Dinamo Samarqand0 - 0W
-
08/11/2018Mashal Muborak1 - 0Dinamo Samarqand1 - 0L
-
15/08/2018Dinamo Samarqand2 - 0Mashal Muborak2 - 0W
-
21/06/2018Mashal Muborak0 - 0Dinamo Samarqand0 - 0D
-
20/04/2018Dinamo Samarqand0 - 1Mashal Muborak0 - 1L
-
25/11/2017Mashal Muborak1 - 0Dinamo Samarqand1 - 0L
-
25/06/2017Dinamo Samarqand0 - 0Mashal Muborak0 - 0D
-
04/07/2017Mashal Muborak1 - 2Dinamo Samarqand0 - 1W
-
30/06/2017Dinamo Samarqand0 - 1Mashal Muborak0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Uzbekistan | 6 | 3 | 1 | 2 |
VĐQG Uzbekistan | 2 | 0 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dinamo Samarqand vs Mashal Muborak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dinamo Samarqand (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Dinamo Samarqand (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
Thắng: là số trận Dinamo Samarqand thắng
Bại: là số trận Dinamo Samarqand thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dinamo Samarqand và Mashal Muborak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
2 | Nasaf Qarshi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
3 | Xorazm Urganch | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | Buxoro FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
5 | OTMK Olmaliq | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
6 | Qizilqum Zarafshon | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
7 | FK Andijon | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
8 | Neftchi Fargona | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Dinamo Samarqand | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | Navbahor Namangan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Mashal Muborak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Sogdiana Jizak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Termez Surkhon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
16 | Shurtan Guzor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
AFC CL
Cập nhật: