Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod, 18h00 ngày 16/9
Kết quả Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod
Nhận định, Soi kèo Olympic Tashkent vs Metallurg Bekabad, 18h00 ngày 16/9
Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod trước đây
-
30/06/2024Metallurg Bekobod1 - 4Olympic FK Tashkent1 - 3W
-
01/12/2023Metallurg Bekobod2 - 1Olympic FK Tashkent1 - 0L
-
26/06/2023Olympic FK Tashkent1 - 2Metallurg Bekobod1 - 0L
-
02/11/2022Olympic FK Tashkent2 - 1Metallurg Bekobod1 - 0W
-
26/06/2022Metallurg Bekobod0 - 0Olympic FK Tashkent0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympic FK Tashkent vs Metallurg Bekobod: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympic FK Tashkent (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Olympic FK Tashkent (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympic FK Tashkent thắng
Bại: là số trận Olympic FK Tashkent thua
Thắng: là số trận Olympic FK Tashkent thắng
Bại: là số trận Olympic FK Tashkent thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympic FK Tashkent và Metallurg Bekobod trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 18 | 12 | 5 | 1 | 26 | 9 | 17 | 41 | T T T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 17 | 10 | 2 | 5 | 30 | 21 | 9 | 32 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 21 | 9 | 31 | T H T T B H |
4 | Pakhtakor | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 29 | T B T B T H |
5 | Neftchi Fargona | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 27 | B T H B T H |
6 | Termez Surkhon | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 21 | -1 | 25 | T B T T T B |
7 | Navbahor Namangan | 17 | 5 | 8 | 4 | 22 | 19 | 3 | 23 | B B B H T B |
8 | Olympic FK Tashkent | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T T H B B B |
9 | Dinamo Samarqand | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 20 | H B B T T B |
10 | FK Andijon | 17 | 4 | 7 | 6 | 26 | 27 | -1 | 19 | H T B B B B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 18 | 4 | 7 | 7 | 18 | 23 | -5 | 19 | T T B B B H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 15 | B H H H B T |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 18 | 3 | 6 | 9 | 15 | 30 | -15 | 15 | B B T H B T |
14 | Metallurg Bekobod | 17 | 0 | 10 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: