Đối đầu Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi, 22h00 ngày 26/6
Kết quả Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi
Đối đầu Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi trước đây
-
27/10/2023Nasaf Qarshi2 - 0Metallurg Bekobod1 - 0L
-
15/05/2023Metallurg Bekobod1 - 2Nasaf Qarshi1 - 0L
-
12/08/2022Metallurg Bekobod0 - 2Nasaf Qarshi0 - 0L
-
09/03/2022Nasaf Qarshi1 - 1Metallurg Bekobod0 - 0D
-
15/10/2021Nasaf Qarshi1 - 0Metallurg Bekobod1 - 0L
-
23/06/2021Metallurg Bekobod2 - 1Nasaf Qarshi1 - 0W
-
26/10/2020Metallurg Bekobod0 - 2Nasaf Qarshi0 - 0L
-
06/07/2020Nasaf Qarshi1 - 0Metallurg Bekobod0 - 0L
-
31/07/2019Nasaf Qarshi1 - 2Metallurg Bekobod0 - 2W
-
19/08/2021Nasaf Qarshi5 - 2Metallurg Bekobod1 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Nasaf Qarshi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Bekobod (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Metallurg Bekobod (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg Bekobod và Nasaf Qarshi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T H T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 4 | 7 | 0 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T H H H H |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
6 | FK Andijon | 12 | 3 | 7 | 2 | 19 | 16 | 3 | 16 | H H H B H H |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Termez Surkhon | 12 | 4 | 4 | 4 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B H T H T |
9 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
10 | Olympic FK Tashkent | 11 | 3 | 4 | 4 | 10 | 11 | -1 | 13 | T H H T B H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 11 | 0 | 6 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | H H H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: