Đối đầu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan, 21h15 ngày 06/4
Kết quả Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/6/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan trước đây
-
30/10/2023Navbahor Namangan0 - 1Nasaf Qarshi0 - 0W
-
07/05/2023Nasaf Qarshi0 - 0Navbahor Namangan0 - 0D
-
02/08/2022Nasaf Qarshi0 - 1Navbahor Namangan0 - 1L
-
03/03/2022Navbahor Namangan0 - 0Nasaf Qarshi0 - 0D
-
29/08/2021Nasaf Qarshi0 - 1Navbahor Namangan0 - 0L
-
19/03/2021Navbahor Namangan0 - 0Nasaf Qarshi0 - 0D
-
26/09/2020Navbahor Namangan0 - 0Nasaf Qarshi0 - 0D
-
14/06/2020Nasaf Qarshi2 - 2Navbahor Namangan0 - 1D
-
30/10/2022Navbahor Namangan1 - 1Nasaf Qarshi0 - 1D
-
12/12/2020Navbahor Namangan1 - 1Nasaf Qarshi0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 7 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 8 | 1 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nasaf Qarshi vs Navbahor Namangan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nasaf Qarshi (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Nasaf Qarshi (sân khách) | 6 | 1 | 5 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nasaf Qarshi thắng
Bại: là số trận Nasaf Qarshi thua
Thắng: là số trận Nasaf Qarshi thắng
Bại: là số trận Nasaf Qarshi thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nasaf Qarshi và Navbahor Namangan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Andijon | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | H T T H T |
2 | Neftchi Fargona | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T T B |
3 | Lokomotiv Tashkent | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T H B |
4 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
5 | OTMK Olmaliq | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Qizilqum Zarafshon | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | T T B H |
7 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | T H H H |
8 | Sogdiana Jizak | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | B H H T |
9 | Pakhtakor | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B B |
10 | Olympic FK Tashkent | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B H T |
11 | Dinamo Samarqand | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 8 | -4 | 3 | B B B T |
12 | Metallurg Bekobod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
13 | Termez Surkhon | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H |
14 | Kuruvchi Bunyodkor | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: