Đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor, 21h00 ngày 07/4
Kết quả Neftchi Fargona vs Pakhtakor
Nhận định Neftchi Fergana vs Pakhtakor Tashkent, 21h30 ngày 1/7
Đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor
Phong độ Neftchi Fargona gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Neftchi Fargona vs Pakhtakor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/7/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor trước đây
-
05/08/2023Pakhtakor0 - 1Neftchi Fargona0 - 0W
-
10/03/2023Neftchi Fargona2 - 1Pakhtakor0 - 0W
-
12/08/2022Neftchi Fargona0 - 2Pakhtakor0 - 1L
-
10/03/2022Pakhtakor1 - 0Neftchi Fargona0 - 0L
-
12/06/2018Neftchi Fargona1 - 1Pakhtakor0 - 0D
-
31/03/2018Pakhtakor3 - 0Neftchi Fargona1 - 0L
-
12/08/2017Pakhtakor6 - 0Neftchi Fargona0 - 0L
-
08/03/2017Neftchi Fargona0 - 0Pakhtakor0 - 0D
-
15/10/2016Neftchi Fargona1 - 0Pakhtakor1 - 0W
-
18/06/2023Pakhtakor1 - 2Neftchi Fargona1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 3 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Neftchi Fargona vs Pakhtakor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Neftchi Fargona (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Neftchi Fargona (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
Thắng: là số trận Neftchi Fargona thắng
Bại: là số trận Neftchi Fargona thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Neftchi Fargona và Pakhtakor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Andijon | 5 | 3 | 2 | 0 | 11 | 5 | 6 | 11 | H T T H T |
2 | Neftchi Fargona | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T T B |
3 | Lokomotiv Tashkent | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | H T T H B |
4 | Nasaf Qarshi | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | T H T H |
5 | OTMK Olmaliq | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H H T T |
6 | Sogdiana Jizak | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | B H H T T |
7 | Qizilqum Zarafshon | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 7 | T T B H B |
8 | Navbahor Namangan | 4 | 1 | 3 | 0 | 8 | 6 | 2 | 6 | T H H H |
9 | Pakhtakor | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 | T H B B |
10 | Olympic FK Tashkent | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B B H T |
11 | Dinamo Samarqand | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 8 | -4 | 4 | B B B T H |
12 | Metallurg Bekobod | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 11 | -7 | 2 | B B H B H |
14 | Termez Surkhon | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 10 | -5 | 1 | B B B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: