Đối đầu Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent, 21h00 ngày 15/3
Kết quả Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent
Nhận định Sogdiana Jizzakh vs FK Olympic Tashkent, 21h00 ngày 15/3
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent trước đây
-
06/08/2023Olympic FK Tashkent3 - 3Sogdiana Jizak2 - 2D
-
10/03/2023Sogdiana Jizak2 - 2Olympic FK Tashkent0 - 1D
-
29/08/2022Olympic FK Tashkent1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0L
-
02/04/2022Sogdiana Jizak1 - 1Olympic FK Tashkent0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 4 | 0 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Olympic FK Tashkent: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogdiana Jizak (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Sogdiana Jizak (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogdiana Jizak và Olympic FK Tashkent trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lokomotiv Tashkent | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 7 | H T T |
2 | Qizilqum Zarafshon | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
3 | Neftchi Fargona | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 6 | T T |
4 | FK Andijon | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
5 | Navbahor Namangan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
6 | Nasaf Qarshi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 | T H |
7 | Pakhtakor | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | T H B |
8 | Metallurg Bekobod | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | OTMK Olmaliq | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
10 | Sogdiana Jizak | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
11 | Dinamo Samarqand | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
13 | Termez Surkhon | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
14 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 8 | -6 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: