Đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor, 21h00 ngày 26/8
Kết quả Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
Nhận định Sogdiana Jizzakh vs Pakhtakor Tashkent, 21h00 ngày 26/8
Đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 26/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor trước đây
-
26/04/2024Pakhtakor2 - 3Sogdiana Jizak1 - 3W
-
26/04/2023Pakhtakor1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0L
-
08/12/2020Pakhtakor8 - 1Sogdiana Jizak4 - 0L
-
30/03/2024Pakhtakor2 - 3Sogdiana Jizak2 - 2W
-
24/09/2023Sogdiana Jizak1 - 1Pakhtakor1 - 0D
-
15/04/2023Pakhtakor2 - 1Sogdiana Jizak2 - 0L
-
02/11/2022Pakhtakor2 - 0Sogdiana Jizak1 - 0L
-
06/08/2022Sogdiana Jizak2 - 2Pakhtakor1 - 2D
-
24/10/2021Sogdiana Jizak1 - 0Pakhtakor0 - 0W
-
19/06/2021Pakhtakor0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 3 | 1 | 0 | 2 |
VĐQG Uzbekistan | 7 | 2 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sogdiana Jizak vs Pakhtakor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sogdiana Jizak (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Sogdiana Jizak (sân khách) | 7 | 2 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
Thắng: là số trận Sogdiana Jizak thắng
Bại: là số trận Sogdiana Jizak thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sogdiana Jizak và Pakhtakor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 16 | 10 | 5 | 1 | 22 | 9 | 13 | 35 | T H T T T T |
2 | Sogdiana Jizak | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 19 | 10 | 30 | T T T H T T |
3 | OTMK Olmaliq | 16 | 9 | 2 | 5 | 29 | 21 | 8 | 29 | T T B T T B |
4 | Neftchi Fargona | 17 | 7 | 5 | 5 | 19 | 16 | 3 | 26 | H B T H B T |
5 | Pakhtakor | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 20 | 4 | 25 | B T T B T B |
6 | Termez Surkhon | 16 | 7 | 4 | 5 | 20 | 20 | 0 | 25 | H T B T T T |
7 | Navbahor Namangan | 15 | 4 | 8 | 3 | 21 | 18 | 3 | 20 | H H B B B H |
8 | Dinamo Samarqand | 16 | 5 | 5 | 6 | 20 | 22 | -2 | 20 | T H B B T T |
9 | Olympic FK Tashkent | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 19 | -2 | 20 | T T H B B B |
10 | FK Andijon | 16 | 4 | 7 | 5 | 26 | 24 | 2 | 19 | H H T B B B |
11 | Qizilqum Zarafshon | 17 | 4 | 6 | 7 | 17 | 22 | -5 | 18 | H T T B B B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 17 | 3 | 6 | 8 | 19 | 29 | -10 | 15 | B H H H B T |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 16 | 2 | 6 | 8 | 12 | 27 | -15 | 12 | H H B B T H |
14 | Metallurg Bekobod | 17 | 0 | 10 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | H B H H H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: