Đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor, 20h15 ngày 24/11
Kết quả Termez Surkhon vs Pakhtakor
Nhận định Termez Surkhon vs Pakhtakor Tashkent, vòng 25 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 24/11/2023
Đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Termez Surkhon vs Pakhtakor
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2023 20:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor trước đây
-
29/05/2023Pakhtakor1 - 0Termez Surkhon0 - 0L
-
09/10/2022Termez Surkhon1 - 1Pakhtakor1 - 1D
-
12/05/2022Pakhtakor2 - 2Termez Surkhon0 - 0D
-
06/11/2021Pakhtakor5 - 0Termez Surkhon1 - 0L
-
27/06/2021Termez Surkhon0 - 4Pakhtakor0 - 2L
-
24/10/2020Termez Surkhon0 - 6Pakhtakor0 - 3L
-
02/07/2020Pakhtakor3 - 1Termez Surkhon2 - 1L
-
31/10/2019Pakhtakor3 - 1Termez Surkhon2 - 0L
-
14/04/2019Termez Surkhon0 - 0Pakhtakor0 - 0D
-
22/08/2019Pakhtakor2 - 0Termez Surkhon1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 0 | 3 | 6 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Pakhtakor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Termez Surkhon (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Termez Surkhon (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Termez Surkhon thắng
Bại: là số trận Termez Surkhon thua
Thắng: là số trận Termez Surkhon thắng
Bại: là số trận Termez Surkhon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Termez Surkhon và Pakhtakor trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pakhtakor | 24 | 15 | 5 | 4 | 37 | 21 | 16 | 50 | H H B T T H |
2 | Neftchi Fargona | 26 | 12 | 11 | 3 | 33 | 17 | 16 | 47 | B H B B T T |
3 | Nasaf Qarshi | 25 | 13 | 8 | 4 | 30 | 15 | 15 | 47 | T T T T H H |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 14 | 4 | 6 | 42 | 16 | 26 | 46 | B T T T B T |
5 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 6 | 6 | 42 | 33 | 9 | 45 | H T T T T T |
6 | Termez Surkhon | 24 | 10 | 7 | 7 | 25 | 22 | 3 | 37 | B T H B T T |
7 | FK Andijon | 25 | 11 | 4 | 10 | 26 | 25 | 1 | 37 | B T T B B T |
8 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 9 | 7 | 10 | 27 | 32 | -5 | 34 | B H H T B T |
9 | Olympic FK Tashkent | 24 | 7 | 7 | 10 | 23 | 29 | -6 | 28 | B H H T T B |
10 | Sogdiana Jizak | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B B T H |
11 | Metallurg Bekobod | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 34 | -10 | 27 | T H H B B B |
12 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 5 | 7 | 13 | 21 | 33 | -12 | 22 | T H B H T B |
13 | Turon Nukus | 25 | 3 | 7 | 15 | 16 | 40 | -24 | 16 | H B T B B B |
14 | Buxoro FK | 25 | 4 | 3 | 18 | 12 | 34 | -22 | 15 | B H B B B B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: