Đối đầu FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon, 19h00 ngày 10/11
Kết quả FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon
Đối đầu FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon trước đây
-
07/08/2024Qizilqum Zarafshon0 - 3FK Andijon0 - 1W
-
15/06/2024Qizilqum Zarafshon3 - 3FK Andijon2 - 1D
-
02/11/2023Qizilqum Zarafshon3 - 0FK Andijon2 - 0L
-
22/05/2023FK Andijon2 - 0Qizilqum Zarafshon0 - 0W
-
07/08/2021FK Andijon1 - 1Qizilqum Zarafshon1 - 0D
-
11/03/2021Qizilqum Zarafshon1 - 0FK Andijon1 - 0L
-
27/10/2020FK Andijon0 - 0Qizilqum Zarafshon0 - 0D
-
06/07/2020Qizilqum Zarafshon1 - 1FK Andijon0 - 0D
-
01/12/2019FK Andijon1 - 0Qizilqum Zarafshon0 - 0W
-
08/03/2019Qizilqum Zarafshon1 - 1FK Andijon0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 9 | 2 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Andijon vs Qizilqum Zarafshon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Andijon (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
FK Andijon (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
Thắng: là số trận FK Andijon thắng
Bại: là số trận FK Andijon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Andijon và Qizilqum Zarafshon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 23 | 9 | 9 | 5 | 27 | 22 | 5 | 36 | H H H H T T |
7 | Termez Surkhon | 23 | 9 | 5 | 9 | 27 | 30 | -3 | 32 | B B B H T T |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 23 | 6 | 8 | 9 | 24 | 28 | -4 | 26 | H H T B T B |
10 | FK Andijon | 23 | 5 | 10 | 8 | 30 | 33 | -3 | 25 | B H H H T B |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: