Đối đầu Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon, 21h30 ngày 14/3
Kết quả Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon
Đối đầu Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon trước đây
-
05/08/2023Buxoro FK1 - 0Qizilqum Zarafshon1 - 0W
-
12/03/2023Qizilqum Zarafshon1 - 0Buxoro FK1 - 0L
-
19/11/2020Buxoro FK1 - 1Qizilqum Zarafshon1 - 1D
-
18/08/2020Qizilqum Zarafshon1 - 0Buxoro FK0 - 0L
-
23/11/2019Qizilqum Zarafshon1 - 1Buxoro FK1 - 1D
-
07/04/2019Buxoro FK1 - 1Qizilqum Zarafshon1 - 1D
-
29/07/2018Qizilqum Zarafshon0 - 1Buxoro FK0 - 0W
-
24/04/2018Buxoro FK1 - 0Qizilqum Zarafshon1 - 0W
-
26/08/2017Buxoro FK1 - 0Qizilqum Zarafshon0 - 0W
-
16/04/2018Qizilqum Zarafshon2 - 2Buxoro FK1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Qizilqum Zarafshon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Buxoro FK (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Buxoro FK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FK và Qizilqum Zarafshon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mashal Muborak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Nasaf Qarshi | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | Buxoro FK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
4 | OTMK Olmaliq | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Sogdiana Jizak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
6 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | Shurtan Guzor | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
8 | Navbahor Namangan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | Neftchi Fargona | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
10 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Xorazm Urganch | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
12 | Termez Surkhon | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
13 | Dinamo Samarqand | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
14 | FK Andijon | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
15 | Kuruvchi Bunyodkor | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
16 | Qizilqum Zarafshon | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | T |
AFC CL
Cập nhật: