Đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor, 17h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Uzbekistan 2024: Buxoro FK vs Shurtan Guzor

  • Buxoro FK
    Giải đấu: Hạng 2 Uzbekistan
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 03/10/2024 18:00
    Số phút bù giờ:
    Shurtan Guzor

Lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor

- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 6 4 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Uzbekistan 7 4 3 0
Cúp Quốc Gia Uzbekistan 1 0 1 0
VĐQG Uzbekistan 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Buxoro FK vs Shurtan Guzor: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Buxoro FK (sân nhà) 5 3 2 0
Buxoro FK (sân khách) 5 3 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Buxoro FK thắng
Bại: là số trận Buxoro FK thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Uzbekistan mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Buxoro FKShurtan Guzor trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Uzbekistan 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mashal Muborak 21 13 5 3 33 12 21 44 T T T T T T
2 Buxoro FK 21 12 6 3 30 9 21 42 T T T B B T
3 Shurtan Guzor 20 9 4 7 28 23 5 31 B H T B T H
4 Aral Nukus 21 8 7 6 24 24 0 31 B H H B T B
5 Kuruvchi Kokand Qoqon 20 8 6 6 23 17 6 30 T B H T H H
6 Xorazm Urganch 21 5 6 10 13 24 -11 21 H B B B B T
7 FK Olympic Tashkent B 20 3 6 11 16 39 -23 15 H B B H H B
8 FK Do stlik Tashkent 20 3 2 15 19 38 -19 11 B T B B T B

Cập nhật: