Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak, 19h15 ngày 27/10
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Sogdiana Jizak gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 19:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak trước đây
-
26/05/2024Sogdiana Jizak4 - 0Kuruvchi Bunyodkor3 - 0L
-
30/07/2023Kuruvchi Bunyodkor0 - 2Sogdiana Jizak0 - 2L
-
04/03/2023Sogdiana Jizak0 - 1Kuruvchi Bunyodkor0 - 0W
-
01/08/2022Sogdiana Jizak2 - 0Kuruvchi Bunyodkor1 - 0L
-
03/03/2022Kuruvchi Bunyodkor0 - 0Sogdiana Jizak0 - 0D
-
16/09/2021Sogdiana Jizak0 - 0Kuruvchi Bunyodkor0 - 0D
-
08/04/2021Kuruvchi Bunyodkor2 - 2Sogdiana Jizak2 - 2D
-
25/11/2020Kuruvchi Bunyodkor1 - 0Sogdiana Jizak0 - 0W
-
20/08/2020Sogdiana Jizak3 - 3Kuruvchi Bunyodkor2 - 1D
-
24/04/2021Kuruvchi Bunyodkor1 - 1Sogdiana Jizak0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Uzbekistan | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Sogdiana Jizak: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kuruvchi Bunyodkor (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Kuruvchi Bunyodkor (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
Thắng: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thắng
Bại: là số trận Kuruvchi Bunyodkor thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kuruvchi Bunyodkor và Sogdiana Jizak trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 21 | 13 | 7 | 1 | 31 | 12 | 19 | 46 | T T T T H H |
2 | OTMK Olmaliq | 21 | 12 | 3 | 6 | 33 | 24 | 9 | 39 | B T T B T H |
3 | Sogdiana Jizak | 21 | 10 | 6 | 5 | 35 | 23 | 12 | 36 | T B H H T H |
4 | Pakhtakor | 22 | 10 | 5 | 7 | 37 | 27 | 10 | 35 | T H B T T B |
5 | Navbahor Namangan | 22 | 8 | 9 | 5 | 27 | 24 | 3 | 33 | B T B T H T |
6 | Neftchi Fargona | 21 | 7 | 9 | 5 | 23 | 20 | 3 | 30 | B T H H H H |
7 | Termez Surkhon | 22 | 8 | 5 | 9 | 23 | 28 | -5 | 29 | B B B B H T |
8 | Dinamo Samarqand | 21 | 7 | 5 | 9 | 30 | 30 | 0 | 26 | T B T T B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 26 | -3 | 26 | B H H T B T |
10 | Olympic FK Tashkent | 21 | 6 | 6 | 9 | 19 | 29 | -10 | 24 | B B H B B T |
11 | FK Andijon | 21 | 4 | 10 | 7 | 28 | 30 | -2 | 22 | B B B H H H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | H B T T H T |
13 | Lokomotiv Tashkent | 22 | 4 | 6 | 12 | 24 | 37 | -13 | 18 | T T B B B B |
14 | Metallurg Bekobod | 22 | 1 | 12 | 9 | 17 | 27 | -10 | 15 | B H T B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: