Đối đầu Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon, 17h00 ngày 24/11
Kết quả Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon
Đối đầu Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
Phong độ Termez Surkhon gần đây
VĐQG Uzbekistan 2024: Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/11/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon trước đây
-
04/07/2024Metallurg Bekobod1 - 1Termez Surkhon0 - 1D
-
21/04/2022Metallurg Bekobod1 - 0Termez Surkhon1 - 0W
-
19/06/2024Termez Surkhon2 - 1Metallurg Bekobod0 - 1L
-
04/11/2023Metallurg Bekobod0 - 1Termez Surkhon0 - 0L
-
20/05/2023Termez Surkhon1 - 0Metallurg Bekobod1 - 0L
-
18/08/2022Termez Surkhon1 - 2Metallurg Bekobod0 - 1W
-
16/03/2022Metallurg Bekobod0 - 0Termez Surkhon0 - 0D
-
07/08/2021Metallurg Bekobod0 - 1Termez Surkhon0 - 0L
-
11/03/2021Termez Surkhon1 - 0Metallurg Bekobod0 - 0L
-
29/11/2020Metallurg Bekobod1 - 0Termez Surkhon0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Uzbekistan | 8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Metallurg Bekobod vs Termez Surkhon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Metallurg Bekobod (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Metallurg Bekobod (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua
Thắng: là số trận Metallurg Bekobod thắng
Bại: là số trận Metallurg Bekobod thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Metallurg Bekobod và Termez Surkhon trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
4 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
11 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: