Đối đầu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch, 19h45 ngày 16/3
Kết quả Termez Surkhon vs Xorazm Urganch
Đối đầu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch
Phong độ Termez Surkhon gần đây
Phong độ Xorazm Urganch gần đây
VĐQG Uzbekistan 2025: Termez Surkhon vs Xorazm Urganch
-
Giải đấu: VĐQG UzbekistanMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 16/3/2025 19:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch trước đây
-
06/08/2024Termez Surkhon3 - 1Xorazm Urganch2 - 1W
-
05/10/2018Termez Surkhon6 - 1Xorazm Urganch3 - 0W
-
30/09/2018Xorazm Urganch0 - 4Termez Surkhon0 - 1W
-
18/05/2018Termez Surkhon4 - 1Xorazm Urganch2 - 0W
-
14/05/2018Xorazm Urganch0 - 0Termez Surkhon0 - 0D
-
24/09/2017Termez Surkhon0 - 1Xorazm Urganch0 - 0L
-
11/05/2017Xorazm Urganch3 - 0Termez Surkhon2 - 0L
-
06/07/2013Termez Surkhon1 - 2Xorazm Urganch0 - 0L
-
31/03/2013Xorazm Urganch0 - 0Termez Surkhon0 - 0D
-
10/06/2012Termez Surkhon2 - 0Xorazm Urganch0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Uzbekistan | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Uzbekistan | 9 | 4 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Termez Surkhon vs Xorazm Urganch: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Termez Surkhon (sân nhà) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Termez Surkhon (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Termez Surkhon thắng
Bại: là số trận Termez Surkhon thua
Thắng: là số trận Termez Surkhon thắng
Bại: là số trận Termez Surkhon thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Uzbekistan mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Termez Surkhon và Xorazm Urganch trên Bảng xếp hạng của VĐQG Uzbekistan mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Uzbekistan 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xorazm Urganch | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | Kuruvchi Bunyodkor | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
3 | Nasaf Qarshi | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | T H |
4 | Dinamo Samarqand | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
5 | Buxoro FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
6 | OTMK Olmaliq | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
7 | Qizilqum Zarafshon | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | FK Andijon | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
9 | Neftchi Fargona | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
10 | Kuruvchi Kokand Qoqon | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | H H |
11 | Navbahor Namangan | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | Pakhtakor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | Mashal Muborak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | Sogdiana Jizak | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | Shurtan Guzor | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Termez Surkhon | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
AFC CL
Cập nhật: