Kết quả Al-Garrafa vs Pakhtakor, 23h00 ngày 04/02
Kết quả Al-Garrafa vs Pakhtakor
Nhận định, Soi kèo Al-Gharafa vs Pakhtakor, 23h00 ngày 4/2
Đối đầu Al-Garrafa vs Pakhtakor
Phong độ Al-Garrafa gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ ba, Ngày 04/02/202523:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 2.25
0.90U 2.25
0.741
1.91X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Garrafa vs Pakhtakor
-
Sân vận động: Al-Gharafa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al-Garrafa vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
21'Seydou Sano0-0
-
24'0-0Bashar Resan Bonyan
-
28'Ferjani Sassi0-0
-
39'Ferjani Sassi (Assist:Yacine Brahimi)1-0
-
51'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu1-0
-
64'Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu Goal Disallowed1-0
-
68'1-0Jose Brayan Riascos Valencia
Igor Sergeev -
68'1-0Otabek Jurakuziev
Bashar Resan Bonyan -
68'1-0Diyor Kholmatov
Abdurauf Buriev -
74'Matias Nani1-0
-
80'Yohan Boli
Ahmed Al Ganehi1-0 -
85'1-0Ulugnek Hoshimov
Dostonbek Khamdamov -
90'Rabh Boussafi
Yacine Brahimi1-0 -
90'Mohammed Muntari
Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu1-0 -
90'Fabricio Diaz Badaracco1-0
-
Al-Garrafa vs Pakhtakor: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Garrafa4-2-3-115Sergio Rico Gonzalez99Jamal Hamed32Matias Nani42Seydou Sano2Abdalla Yousif29Fabricio Diaz Badaracco24Aron Einar Gunnarsson8Yacine Brahimi31Ferjani Sassi80Ahmed Al Ganehi9Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu37Igor Sergeev23Abdurauf Buriev17Dostonbek Khamdamov50Flamarion Jovinho Filho45Bashar Resan Bonyan5Mukhammadkodir Khamraliev55Mukhammadrasul Abdumazhidov4Abdulla Abdullaev22Umar Adkhamzoda47Jonatan Lucca19Jhonatan Luiz da Siqueira
- Đội hình dự bị
-
71Jassim Al-Zarra11Yohan Boli26Rabh Boussafi21Saifeldeen Fadlalla44Yaser Hamed12Hamid Ismaeil40Amine Lecomte23Assim Omer Al Haj Madibo3Mohammed Muntari18Khalifa Ababacar Ndiaye17Amro Abdelfatah Ali Surag25Ibrahim TamerShakhzod Azmiddinov 3Ulugnek Hoshimov 99Ibrokhim Ibrokhimov 9Otabek Jurakuziev 30Diyor Kholmatov 8Makhamadzhonov 44Vladimir Nazarov 12Diyorbek Ortikboev 15Jose Brayan Riascos Valencia 94Dilshod Saitov 77Nikita Shevchenko 1Mukhammadali Usmonov 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea StramaccioniMaksim Shatskikh
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al-Garrafa vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Al-GarrafaPakhtakor
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút2
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
15Sút Phạt9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
336Số đường chuyền391
-
-
74%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công11
-
-
3Thay người4
-
-
8Đánh chặn6
-
-
31Ném biên26
-
-
8Thử thách8
-
-
28Long pass37
-
-
80Pha tấn công100
-
-
48Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 7 | 6 | 1 | 0 | 24 | 7 | 17 | 19 |
2 | Al-Ahli SFC | 7 | 6 | 1 | 0 | 17 | 6 | 11 | 19 |
3 | Al-Nassr | 7 | 5 | 1 | 1 | 17 | 6 | 11 | 16 |
4 | Al-Sadd | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 |
5 | Al-Wasl | 7 | 3 | 2 | 2 | 8 | 10 | -2 | 11 |
6 | Al Rayyan | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 |
7 | Al-Garrafa | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 14 | -6 | 7 |
8 | Esteghlal Tehran | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 |
9 | Persepolis | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 10 | -4 | 6 |
10 | Pakhtakor | 7 | 0 | 4 | 3 | 2 | 5 | -3 | 4 |
11 | Al Shorta | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 17 | -12 | 3 |
12 | Al Ain | 7 | 0 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 9 | 11 | 13 |
2 | Gwangju Football Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 7 | 6 | 13 |
3 | Vissel Kobe | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
4 | Kawasaki Frontale | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 4 | 7 | 12 |
5 | Pohang Steelers | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
6 | Johor Darul Takzim | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 8 |
7 | Shanghai Port | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 12 | -2 | 8 |
8 | Buriram United | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 9 | -6 | 8 |
9 | Shanghai Shenhua | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
10 | Shandong Taishan | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 13 | -4 | 7 |
11 | Ulsan HD FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 14 | -11 | 3 |
12 | Central Coast Mariners | 6 | 0 | 1 | 5 | 8 | 17 | -9 | 1 |
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League