Kết quả Buxoro FK vs OTMK Olmaliq, 20h15 ngày 22/11
Kết quả Buxoro FK vs OTMK Olmaliq
Nhận định Buxoro FK vs AGMK, vòng 25 giải VĐQG Uzbekistan 20h15 ngày 22/11/2023
Đối đầu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq
Phong độ Buxoro FK gần đây
Phong độ OTMK Olmaliq gần đây
-
Thứ tư, Ngày 22/11/202320:15
-
Buxoro FK 30OTMK Olmaliq 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
0.96O 2.5
0.93U 2.5
0.891
6.00X
3.752
1.45Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.08O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Buxoro FK vs OTMK Olmaliq
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 25
-
Buxoro FK vs OTMK Olmaliq: Diễn biến chính
-
22'Roziyev J.0-0
-
50'0-1Sanzhar Tursunov (Assist:Oybek Rustamov)
-
53'0-1Akramjon Komilov
-
55'Pulatov I.0-1
-
63'0-1Dilshod Akhmadaliev
-
74'0-1Martin Boakye
-
80'Jasur Kholturaev0-1
-
88'0-1Sardor Rakhmanov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Buxoro FK vs OTMK Olmaliq: Số liệu thống kê
-
Buxoro FKOTMK Olmaliq
-
1Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài9
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
74Pha tấn công81
-
-
46Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation