Kết quả Dinamo Samarqand vs Pakhtakor, 21h00 ngày 20/05
Kết quả Dinamo Samarqand vs Pakhtakor
Nhận định Dinamo Samarqand vs Pakhtakor Tashkent, 21h00 ngày 20/5
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Pakhtakor
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202421:00
-
Dinamo Samarqand 11Pakhtakor 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.91O 2.5
0.75U 2.5
0.951
3.60X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.06O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Samarqand vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 8
-
Dinamo Samarqand vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
16'0-1Dragan Ceran
-
38'0-1Dragan Ceran
-
44'0-1Diyorbek Ortikboev
-
75'Odil Abdumazhidov0-1
-
78'0-1Shakhzod Azmiddinov
-
85'Joel Kojo1-1
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Dinamo Samarqand vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Dinamo SamarqandPakhtakor
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút17
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
94Pha tấn công78
-
-
62Tấn công nguy hiểm49
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation