Kết quả Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon, 21h00 ngày 30/05
Kết quả Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon
Nhận định Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon, 21h00 ngày 30/5
Đối đầu Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202421:00
-
Dinamo Samarqand 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.85O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
0.72-0
1.13O 0.75
0.70U 0.75
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 10
-
Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính
-
13'0-0Shakhboz Djurabekov
-
14'Joel Kojo1-0
-
23'Salim Mustafaev1-0
-
45'Anvar Khozhimirzaev2-0
-
45'2-0Samandar Shukurillaev
-
56'Dusan Mijic2-0
-
73'Francis Narh Goal Disallowed2-0
-
87'Odil Abdumazhidov2-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Dinamo Samarqand vs Qizilqum Zarafshon: Số liệu thống kê
-
Dinamo SamarqandQizilqum Zarafshon
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút21
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
87Pha tấn công83
-
-
63Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 25 | 15 | 7 | 3 | 34 | 16 | 18 | 52 | H H T T B B |
2 | OTMK Olmaliq | 25 | 13 | 5 | 7 | 39 | 29 | 10 | 44 | T H B H H T |
3 | Navbahor Namangan | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 28 | 11 | 42 | T H T T T T |
4 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
5 | Neftchi Fargona | 25 | 10 | 10 | 5 | 29 | 22 | 7 | 40 | H H T T H T |
6 | Pakhtakor | 25 | 11 | 5 | 9 | 42 | 35 | 7 | 38 | T T B T B B |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 33 | -8 | 27 | T B T B H B |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 25 | 6 | 9 | 10 | 25 | 38 | -13 | 27 | H T H B H T |
11 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
12 | Olympic FK Tashkent | 25 | 6 | 7 | 12 | 22 | 35 | -13 | 25 | B T B B H B |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation