Kết quả FK Andijon vs Metallurg Bekobod, 21h00 ngày 18/05
Kết quả FK Andijon vs Metallurg Bekobod
Đối đầu FK Andijon vs Metallurg Bekobod
Phong độ FK Andijon gần đây
Phong độ Metallurg Bekobod gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.25
1.00U 2.25
0.801
1.80X
3.002
4.33Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 0.75
0.79U 0.75
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Andijon vs Metallurg Bekobod
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 8
-
FK Andijon vs Metallurg Bekobod: Diễn biến chính
-
18'Ilkhom Alizhonov0-0
-
30'Mukhammadkarim Toirov0-0
-
32'0-0Reza Yazdandoost
-
34'Abduvokhid Gulomov0-0
-
68'0-1
Daler Sharipov (Assist:Shakhzod Ubaydullaev)
-
75'Vladimir Bubanja1-1
-
90'1-1Boban Djordjevic
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
FK Andijon vs Metallurg Bekobod: Số liệu thống kê
-
FK AndijonMetallurg Bekobod
-
1Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
75Pha tấn công76
-
-
51Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation