Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent, 21h00 ngày 21/05
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent
Nhận định Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent, 21h00 ngày 21/5
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Lokomotiv Tashkent gần đây
-
Thứ ba, Ngày 21/05/202421:00
-
Lokomotiv Tashkent 1 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
0.95O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.63X
2.902
2.45Hiệp 1+0
0.92-0
0.92O 0.75
0.72U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 8
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent: Diễn biến chính
-
34'0-1Sanzhar Tursunov
-
57'0-1Sherzodzhon Komilov
-
59'Makhamadzhonov1-1
-
69'Sukhrob Izzatov1-1
-
73'Usmonali Ismonaliev (Assist:Makhamadzhonov)2-1
-
90'2-2Dilshod Komilov (Assist:Sanzhar Tursunov)
-
90'2-2Sukhrob Sultanov
-
90'Mirhakon Mirakhmadov3-2
-
90'3-2Sardor Abdunabiev Goal Disallowed
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Lokomotiv Tashkent: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorLokomotiv Tashkent
-
5Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
123Pha tấn công125
-
-
57Tấn công nguy hiểm94
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 | H T T B B B |
2 | OTMK Olmaliq | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 | H B H H T T |
3 | Sogdiana Jizak | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 | H H B T T B |
4 | Navbahor Namangan | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 | H T T T T H |
5 | Neftchi Fargona | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 | H T T H T T |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 | T B T B B B |
7 | Termez Surkhon | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 | H T T H B T |
8 | Dinamo Samarqand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 | B B T B B T |
9 | FK Andijon | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 | H T B H T H |
10 | Kuruvchi Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 | T H B H T T |
11 | Qizilqum Zarafshon | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 | B T B H B B |
12 | Olympic FK Tashkent | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 | T B B H B B |
13 | Metallurg Bekobod | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 | H B H H T T |
14 | Lokomotiv Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 | B B B T B B |
AFC CL
Relegation Play-offs
Relegation