Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent, 22h00 ngày 21/06
Kết quả Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent
Nhận định FC Bunyodkor vs FK Olympic Tashkent, 22h00 ngày 21/6
Đối đầu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Kuruvchi Bunyodkor gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 21/06/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.25
1.02U 2.25
0.801
2.63X
3.102
2.38Hiệp 1+0
1.11-0
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 12
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent: Diễn biến chính
-
20'Mirhakon Mirakhmadov0-0
-
25'Temurkhodja Abdukholiqov1-0
-
42'Frane Cirjak1-0
-
59'1-1
Asadbek Rakhimjonov (Assist:Akhmadullo Mukimzhonov)
-
77'1-1Goal Disallowed
-
90'1-1Alisher Odilov
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Kuruvchi Bunyodkor vs Olympic FK Tashkent: Số liệu thống kê
-
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
-
3Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
4Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài13
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
64Pha tấn công106
-
-
57Tấn công nguy hiểm109
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation