Kết quả Nasaf Qarshi vs Dinamo Samarqand, 21h00 ngày 25/05
Kết quả Nasaf Qarshi vs Dinamo Samarqand
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Dinamo Samarqand
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Dinamo Samarqand gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202421:00
-
Nasaf Qarshi 11Dinamo Samarqand 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.90O 2.5
1.50U 2.5
0.481
1.75X
3.102
4.40Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.75
0.85U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Dinamo Samarqand
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 9
-
Nasaf Qarshi vs Dinamo Samarqand: Diễn biến chính
-
11'Golib Gaybullaev0-0
-
24'Akmal Mozgovoy (Assist:Sharof Mukhitdinov)1-0
-
41'1-0Dusan Mijic
-
45'1-0Jurani Francisco Ferreira
-
60'1-1Dusan Mijic (Assist:Khislat Khalilov)
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Dinamo Samarqand: Số liệu thống kê
-
Nasaf QarshiDinamo Samarqand
-
0Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
7Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
98Pha tấn công90
-
-
70Tấn công nguy hiểm93
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 12 | 6 | 5 | 1 | 15 | 7 | 8 | 23 | T H T B T H |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | FK Andijon | 13 | 4 | 7 | 2 | 22 | 16 | 6 | 19 | H H B H H T |
5 | Navbahor Namangan | 12 | 4 | 7 | 1 | 16 | 11 | 5 | 19 | T H H H H B |
6 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 12 | 0 | 7 | 5 | 9 | 14 | -5 | 7 | H H B H B H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation