Kết quả Nasaf Qarshi vs Pakhtakor, 22h00 ngày 10/08
Kết quả Nasaf Qarshi vs Pakhtakor
Đối đầu Nasaf Qarshi vs Pakhtakor
Phong độ Nasaf Qarshi gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 10/08/202422:00
-
Nasaf Qarshi 21Pakhtakor 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.00O 2.25
0.95U 2.25
0.851
1.75X
3.302
4.10Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nasaf Qarshi vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 15
-
Nasaf Qarshi vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
41'Javokhir Sidikov0-0
-
58'Zafarmurod Abdirahmatov0-0
-
61'0-0Mukhammadkodir Khamraliev
-
63'Javokhir Sidikov1-0
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Nasaf Qarshi vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Nasaf QarshiPakhtakor
-
4Phạt góc13
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
60Pha tấn công73
-
-
54Tấn công nguy hiểm90
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 19 | 13 | 5 | 1 | 28 | 9 | 19 | 44 | T T T T T T |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 19 | 4 | 6 | 9 | 16 | 30 | -14 | 18 | B T H B T T |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation