Kết quả Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona, 19h15 ngày 01/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 26

  • Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona: Diễn biến chính

  • 28'
    Jovan Dokic
    0-0
  • 39'
    0-1
    goal Mirzokhid Gofurov (Assist:Abbos Gulomov)
  • 45'
    0-1
    Gulom Gulyamov
  • 56'
    0-1
    Mukhsinjon Ubaydullaev
  • 67'
    Milos Milovic goal 
    1-1
  • 70'
    Milos Milovic
    1-1
  • 77'
    Jamshid Iskanderov
    1-1
  • 90'
    1-1
  • BXH VĐQG Uzbekistan
  • BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
  • Navbahor Namangan vs Neftchi Fargona: Số liệu thống kê

  • Navbahor Namangan
    Neftchi Fargona
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 72
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH VĐQG Uzbekistan 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Nasaf Qarshi 25 15 7 3 34 16 18 52 H H T T B B
2 OTMK Olmaliq 25 13 5 7 39 29 10 44 T H B H H T
3 Navbahor Namangan 25 11 9 5 39 28 11 42 T H T T T T
4 Sogdiana Jizak 24 11 7 6 39 28 11 40 H T H H B T
5 Neftchi Fargona 25 10 10 5 29 22 7 40 H H T T H T
6 Pakhtakor 25 11 5 9 42 35 7 38 T T B T B B
7 Termez Surkhon 24 9 6 9 27 30 -3 33 B B H T T H
8 FK Andijon 25 6 11 8 33 33 0 29 H H T B H T
9 Dinamo Samarqand 25 8 5 12 34 38 -4 29 B B B T B B
10 Qizilqum Zarafshon 25 6 9 10 25 33 -8 27 T B T B H B
11 Kuruvchi Bunyodkor 25 6 9 10 25 38 -13 27 H T H B H T
12 Olympic FK Tashkent 25 6 7 12 22 35 -13 25 B T B B H B
13 Lokomotiv Tashkent 24 5 6 13 26 39 -13 21 B B B B B T
14 Metallurg Bekobod 24 1 14 9 19 29 -10 17 T B H B H H

AFC CL AFC CL qualifying Relegation Play-offs Relegation