Kết quả Navbahor Namangan vs Olympic FK Tashkent, 21h30 ngày 30/05
Kết quả Navbahor Namangan vs Olympic FK Tashkent
Nhận định Navbahor Namangan vs FK Olympic Tashkent, 21h30 ngày 30/5
Đối đầu Navbahor Namangan vs Olympic FK Tashkent
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
-
Thứ năm, Ngày 30/05/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.01+1.25
0.85O 2.25
0.84U 2.25
1.021
1.30X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.83O 1
1.03U 1
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs Olympic FK Tashkent
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 10
-
Navbahor Namangan vs Olympic FK Tashkent: Diễn biến chính
-
90'0-0Bo'riyev
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs Olympic FK Tashkent: Số liệu thống kê
-
Navbahor NamanganOlympic FK Tashkent
-
11Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút2
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
108Pha tấn công72
-
-
68Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | OTMK Olmaliq | 12 | 7 | 2 | 3 | 22 | 14 | 8 | 23 | T T B T T T |
2 | Nasaf Qarshi | 11 | 6 | 4 | 1 | 15 | 7 | 8 | 22 | H T H T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | B B T B T T |
4 | Navbahor Namangan | 11 | 4 | 7 | 0 | 16 | 8 | 8 | 19 | T T H H H H |
5 | Neftchi Fargona | 11 | 5 | 3 | 3 | 12 | 8 | 4 | 18 | H B T T H B |
6 | FK Andijon | 12 | 3 | 7 | 2 | 19 | 16 | 3 | 16 | H H H B H H |
7 | Pakhtakor | 11 | 4 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 16 | T H H T H B |
8 | Olympic FK Tashkent | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | H H T B H T |
9 | Termez Surkhon | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 16 | B H T H T B |
10 | Dinamo Samarqand | 12 | 3 | 5 | 4 | 12 | 13 | -1 | 14 | H H T B T H |
11 | Qizilqum Zarafshon | 12 | 2 | 6 | 4 | 13 | 16 | -3 | 12 | H B H B H H |
12 | Lokomotiv Tashkent | 12 | 2 | 3 | 7 | 11 | 21 | -10 | 9 | B B H B B B |
13 | Kuruvchi Bunyodkor | 12 | 1 | 5 | 6 | 8 | 23 | -15 | 8 | H T B B H H |
14 | Metallurg Bekobod | 11 | 0 | 6 | 5 | 9 | 14 | -5 | 6 | H H H B H B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation