Kết quả Navbahor Namangan vs Pakhtakor, 18h00 ngày 09/11
Kết quả Navbahor Namangan vs Pakhtakor
Đối đầu Navbahor Namangan vs Pakhtakor
Phong độ Navbahor Namangan gần đây
Phong độ Pakhtakor gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202418:00
-
Pakhtakor 3 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
0.85O 2.5
0.90U 2.5
0.801
2.20X
3.002
3.00Hiệp 1+0
1.03-0
0.81O 2
1.17U 2
0.67 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Navbahor Namangan vs Pakhtakor
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Uzbekistan 2024 » vòng 24
-
Navbahor Namangan vs Pakhtakor: Diễn biến chính
-
3'Siavash Haghnazari (Assist:Jamshid Boltaboev)1-0
-
36'1-1Otabek Jurakuziev (Assist:Ulugnek Hoshimov)
-
38'1-1Ulugnek Hoshimov
-
43'Siavash Haghnazari (Assist:Toma Tabatadze)2-1
-
46'2-2Otabek Jurakuziev (Assist:Diyor Kholmatov)
-
51'2-2Mukhammadrasul Abdumazhidov
-
56'2-2Bekhruz Askarov
-
62'Jamshid Iskanderov (Assist:Toma Tabatadze)3-2
-
65'3-2Sardor Sabirkhodjaev
-
74'Farrukh Sayfiev3-2
-
78'Giorgi Nikabadze3-2
-
80'Jovan Dokic3-2
-
89'Komilzhon Tozhidinov3-2
-
90'Jamshid Iskanderov (Assist:Azimjon Akhmedov)4-2
-
90'Azimjon Akhmedov4-2
-
90'Giorgi Nikabadze5-2
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Navbahor Namangan vs Pakhtakor: Số liệu thống kê
-
Navbahor NamanganPakhtakor
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
83Pha tấn công81
-
-
45Tấn công nguy hiểm43
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 24 | 15 | 7 | 2 | 34 | 14 | 20 | 52 | T H H T T B |
2 | OTMK Olmaliq | 24 | 12 | 5 | 7 | 37 | 29 | 8 | 41 | B T H B H H |
3 | Sogdiana Jizak | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 28 | 11 | 40 | H T H H B T |
4 | Navbahor Namangan | 24 | 10 | 9 | 5 | 34 | 27 | 7 | 39 | B T H T T T |
5 | Pakhtakor | 24 | 11 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 38 | B T T B T B |
6 | Neftchi Fargona | 24 | 9 | 10 | 5 | 27 | 22 | 5 | 37 | H H H T T H |
7 | Termez Surkhon | 24 | 9 | 6 | 9 | 27 | 30 | -3 | 33 | B B H T T H |
8 | Dinamo Samarqand | 24 | 8 | 5 | 11 | 34 | 35 | -1 | 29 | T B B B T B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 28 | -4 | 27 | H T B T B H |
10 | FK Andijon | 24 | 5 | 11 | 8 | 30 | 33 | -3 | 26 | H H H T B H |
11 | Olympic FK Tashkent | 24 | 6 | 7 | 11 | 22 | 34 | -12 | 25 | B B T B B H |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 24 | 5 | 9 | 10 | 24 | 38 | -14 | 24 | T H T H B H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 24 | 5 | 6 | 13 | 26 | 39 | -13 | 21 | B B B B B T |
14 | Metallurg Bekobod | 24 | 1 | 14 | 9 | 19 | 29 | -10 | 17 | T B H B H H |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation