Kết quả Olympic FK Tashkent vs Qizilqum Zarafshon, 18h00 ngày 26/10
Kết quả Olympic FK Tashkent vs Qizilqum Zarafshon
Nhận định FK Olympic Tashkent vs Qizilqum, vòng 23 VĐQG Uzbekistan 18h00 26/10/2023
Đối đầu Olympic FK Tashkent vs Qizilqum Zarafshon
Phong độ Olympic FK Tashkent gần đây
Phong độ Qizilqum Zarafshon gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/10/202318:00
-
Qizilqum Zarafshon 3 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.93O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.05X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 1
1.02U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympic FK Tashkent vs Qizilqum Zarafshon
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Uzbekistan 2023 » vòng 23
-
Olympic FK Tashkent vs Qizilqum Zarafshon: Diễn biến chính
-
15'Buriev0-0
-
77'0-0Shulaia
- BXH VĐQG Uzbekistan
- BXH bóng đá Uzbekistan mới nhất
-
Olympic FK Tashkent vs Qizilqum Zarafshon: Số liệu thống kê
-
Olympic FK TashkentQizilqum Zarafshon
-
1Phạt góc5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
74Pha tấn công93
-
-
47Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Uzbekistan 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nasaf Qarshi | 20 | 13 | 6 | 1 | 30 | 11 | 19 | 45 | T T T T T H |
2 | OTMK Olmaliq | 20 | 12 | 2 | 6 | 32 | 23 | 9 | 38 | T B T T B T |
3 | Sogdiana Jizak | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | T T B H H T |
4 | Pakhtakor | 20 | 9 | 5 | 6 | 33 | 23 | 10 | 32 | T B T H B T |
5 | Neftchi Fargona | 20 | 7 | 8 | 5 | 21 | 18 | 3 | 29 | H B T H H H |
6 | Dinamo Samarqand | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 25 | 3 | 26 | B T T B T T |
7 | Navbahor Namangan | 19 | 6 | 8 | 5 | 23 | 22 | 1 | 26 | B H T B T B |
8 | Termez Surkhon | 20 | 7 | 4 | 9 | 20 | 26 | -6 | 25 | T T B B B B |
9 | Qizilqum Zarafshon | 20 | 5 | 8 | 7 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B B H H T |
10 | FK Andijon | 20 | 4 | 9 | 7 | 28 | 30 | -2 | 21 | B B B B H H |
11 | Olympic FK Tashkent | 20 | 5 | 6 | 9 | 18 | 29 | -11 | 21 | B B B H B B |
12 | Kuruvchi Bunyodkor | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 32 | -14 | 19 | T H B T T H |
13 | Lokomotiv Tashkent | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 32 | -11 | 18 | H B T T B B |
14 | Metallurg Bekobod | 20 | 1 | 11 | 8 | 17 | 26 | -9 | 14 | H H B H T B |
AFC CL
AFC CL qualifying
Relegation Play-offs
Relegation